Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21348 21348 21775 21775
EUR EUR 24006 24006 24188 24188
VND VND 0.8010 0.8010 0.8410 0.8410
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 146.77 146.77 149.70 149.70
AUD AUD 12806 12806 13062 13062
GBP GBP 27367 27367 27914 27914
CAD CAD 14811 14811 15107 15107