Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21355 21355 21781 21781
EUR EUR 23016 23016 23178 23178
VND VND 0.8003 0.8003 0.8403 0.8403
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 140.9 140.9 143.71 143.71
AUD AUD 12948 12948 13207 13207
GBP GBP 27262 27262 27807 27807
CAD CAD 14433 14433 14721 14721