Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 22000 22000 22143 22143
EUR EUR 24252 24252 24286 24286
VND VND 0.8806 0.8806 0.9259 0.9259
THB THB 664.51 664.51 678 678
JPY JPY 149.61 149.61 152.7 152.7
AUD AUD 14220 14220 14512 14512
GBP GBP 28200 28200 28774 28774
CAD CAD 15579 15579 15901 15901