Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21355 21355 21781 21781
EUR EUR 23407 23407 23577 23577
VND VND 0.8010 0.8010 0.8410 0.8410
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 144.59 144.59 147.48 147.48
AUD AUD 12259 12259 12504 12504
GBP GBP 26970 26970 27509 27509
CAD CAD 14508 14508 14798 14798