Trang chủ Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá ngày :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21336 21336 21762 21762
EUR EUR 24132 24132 24316 24316
VND VND 0.8010 0.8010 0.8410 0.8410
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 147.8 147.8 150.75 150.75
AUD AUD 13125 13125 13388 13388
GBP GBP 27917 27917 28475 28475
CAD CAD 14909 14909 15207 15207