Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 22018 22018 22156 22156
EUR EUR 24221 24221 24345 24345
VND VND 0.8806 0.8806 0.9259 0.9259
THB THB 664.69 664.69 678 678
JPY JPY 147.72 147.72 150.79 150.79
AUD AUD 14374 14374 14665 14665
GBP GBP 28130 28130 28702 28702
CAD CAD 15794 15794 16114 16114