Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21334 21334 21760 21760
EUR EUR 24089 24089 24272 24272
VND VND 0.7904 0.7904 0.8299 0.8299
THB THB 635.12 635.12 647 647
JPY JPY 146.65 146.65 149.58 149.58
AUD AUD 13123 13123 13386 13386
GBP GBP 27938 27938 28497 28497
CAD CAD 14869 14869 15166 15166