Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21580 21580 22021 22021
EUR EUR 23094 23094 23210 23210
VND VND 0.7997 0.7997 0.8418 0.8418
THB THB 629.16 629.16 642 642
JPY JPY 146.38 146.38 149.41 149.41
AUD AUD 13187 13187 13644 13644
GBP GBP 26981 26981 27531 27531
CAD CAD 14832 14832 15139 15139