Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21603 21603 22044 22044
EUR EUR
VND VND
THB THB
JPY JPY
AUD AUD
GBP GBP
CAD CAD