Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21342 21342 21770 21770
EUR EUR 23115 23115 23279 23279
VND VND 0.8036 0.8036 0.8438 0.8438
THB THB 634.31 634.31 647 647
JPY JPY 141.95 141.95 144.79 144.79
AUD AUD 13015 13015 13275 13275
GBP GBP 27275 27275 27820 27820
CAD CAD 14360 14360 14647 14647