ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21513 21513 21952 21952
EUR EUR 22253 22253 22367 22367
VND VND 0.8120 0.8120 0.8547 0.8547
THB THB 630 630 642.6 642.6
JPY JPY 120.35 120.35 122.81 122.81
AUD AUD 13274 13274 13543 13543
GBP GBP 26022 26022 26552 26552
CAD CAD 14719 14719 15017 15017