ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21330 21330 21756 21756
EUR EUR 24056 24056 24239 24239
VND VND 0.7904 0.7904 0.8299 0.8299
THB THB 635.12 635.12 647 647
JPY JPY 147.06 147.06 150 150
AUD AUD 13159 13159 13422 13422
GBP GBP 27950 27950 28508 28508
CAD CAD 14883 14883 15180 15180