ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21551 21551 21991 21991
EUR EUR 23675 23675 23795 23795
VND VND 0.8680 0.8680 0.9114 0.9114
THB THB 660 660 673.2 673.2
JPY JPY 137.33 137.33 140.18 140.18
AUD AUD 14264 14264 14553 14553
GBP GBP 27721 27721 28285 28285
CAD CAD 15499 15499 15813 15813