ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21551 21551 21991 21991
EUR EUR 22347 22347 22461 22461
VND VND 0.7992 0.7992 0.8403 0.8403
THB THB 634.06 634.06 647 647
JPY JPY 129.24 129.24 131.88 131.88
AUD AUD 12904 12904 13172 13172
GBP GBP 26660 26660 27203 27203
CAD CAD 14445 14445 14743 14743