ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21559 21559 21999 21999
EUR EUR 22330 22330 22445 22445
VND VND 0.8004 0.8004 0.8425 0.8425
THB THB 629.75 629.75 642.6 642.6
JPY JPY 143.17 143.17 146.09 146.09
AUD AUD 12956 12956 13225 13225
GBP GBP 26598 26598 27140 27140
CAD CAD 14492 14492 14792 14792