ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21651 21651 22042 22042
EUR EUR 22703 22703 22820 22820
VND VND 0.8234 0.8234 0.8658 0.8658
THB THB 629.16 629.16 642 642
JPY JPY 137.24 137.24 140.08 140.08
AUD AUD 13581 13581 13863 13863
GBP GBP 26934 26934 27482 27482
CAD CAD 14970 14970 15279 15279