ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21350 21350 21777 21777
EUR EUR 23030 23030 23192 23192
VND VND 0.8036 0.8036 0.8438 0.8438
THB THB 634.31 634.31 647 647
JPY JPY 142.02 142.02 144.86 144.86
AUD AUD 12938 12938 13197 13197
GBP GBP 27235 27235 27779 27779
CAD CAD 14299 14299 14585 14585