ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21362 21362 21790 21790
EUR EUR 22844 22844 23002 23002
VND VND 0.8003 0.8003 0.8403 0.8403
THB THB 632.35 632.35 645 645
JPY JPY 139.89 139.89 142.68 142.68
AUD AUD 12953 12953 13212 13212
GBP GBP 27124 27124 27666 27666
CAD CAD 14460 14460 14749 14749