Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21436 21436 21865 21865
EUR EUR 22916 22916 23076 23076
VND VND 0.8036 0.8036 0.8438 0.8438
THB THB 634.31 634.31 647 647
JPY JPY 141.05 141.05 143.88 143.88
AUD AUD 13032 13032 13293 13293
GBP GBP 27105 27105 27646 27646
CAD CAD 14391 14391 14679 14679